Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình tâm



adj
Calm, cool-headed
trước khó khăn vẫn bình tâm to remain calm in front of difficulties
hãy bình tâm suy xét lại hành động của mình to reexamine one's action with a cool head

[bình tâm]
calm, cool-headed, quiet, tranquil; peace of mind
trước khó khăn vẫn bình tâm
to remain calm in front of difficulties
hãy bình tâm suy xét lại hành động của mình
to reexamine one's action with a cool head
indifferent; with indifference; indifferently



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.